Có 7 kết quả:

录像 lù xiàng ㄌㄨˋ ㄒㄧㄤˋ录相 lù xiàng ㄌㄨˋ ㄒㄧㄤˋ录象 lù xiàng ㄌㄨˋ ㄒㄧㄤˋ路向 lù xiàng ㄌㄨˋ ㄒㄧㄤˋ錄像 lù xiàng ㄌㄨˋ ㄒㄧㄤˋ錄相 lù xiàng ㄌㄨˋ ㄒㄧㄤˋ錄象 lù xiàng ㄌㄨˋ ㄒㄧㄤˋ

1/7

Từ điển Trung-Anh

(1) to videotape
(2) to videorecord
(3) video recording
(4) CL:盤|盘[pan2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 錄像|录像[lu4 xiang4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 錄像|录像[lu4 xiang4]

lù xiàng ㄌㄨˋ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) road direction
(2) (fig.) direction
(3) path

Từ điển Trung-Anh

(1) to videotape
(2) to videorecord
(3) video recording
(4) CL:盤|盘[pan2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 錄像|录像[lu4 xiang4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 錄像|录像[lu4 xiang4]